Trong xã hội, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều kiểu người khác nhau cùng các nét tính cách khác nhau. Vậy bạn đã biết các từ vựng diễn tả đúng các tính cách đó chưa? Cùng xem qua danh sách từ vựng về tính cách con người dưới đây nha.
Mục lục
- Các từ chỉ nét tính cách tốt, tích cực
- Các từ chỉ nét tính cách xấu, tiêu cực
- Các cách hỏi và trả lời về tính cách
1. Các từ chỉ nét tính cách tốt, tích cực (Good/Positive personality traits)
Friendly: thân thiện
Hard working: chăm chỉ
Careful: cẩn thận
Kind: tốt bụng
Cheerful: vui vẻ
Out going: cởi mở
Funny = Hilarious: vui tính, hài hước
Genuine: thành thật
Ambitious: có nhiều hoài bão
Humble: khiêm tốn
Generous: hào phóng
Resourceful: tháo vát, có tài xoay sở
Meticulous: tỉ mỉ, kỹ càng
Patient: kiên nhẫn
Decisive: kiên quyết, quyết đoán
Talented: có tài, tài năng
Creative: sáng tạo
Confident: tự tin
Dependable: đáng tin
Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
Dilligent: siêng năng, chuyên cần
Playful: vui nhộn, chịu chơi
Attentive: ân cần, chu đáo
Obedient: ngoan ngoãn, dễ bảo
Faithful: trung thành, chung thủy
Sensible: biết lẽ phải, khôn ngoan
2. Các từ chỉ nét tính cách xấu, tiêu cực (Bad/Negative personality traits)
Pessimistic: bi quan
Bad-tempered: nóng tính
Sensitive: nhạy cảm
Strict: nghiêm khắc
Unpleasant: khó chịu
Mean: xấu tính
Reckless: hấp tấp
Rude: thô lỗ
Lazy: lười biếng
Careless: bất cẩn, cẩu thả
Arrogant: kiêu căng, ngạo mạn
Stubborn: cứng đầu, ngang bướng
Mad: điên, khùng
Selfish: ích kỷ
Impolite: bất lịch sự
Ruthless: tàn nhẫn, nhẫn tâm
Insolent: láo xược
Shy: ngại ngùng
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Childish: trẻ con
Dishonest: dối trá
Reserved: kín đáo, ngại ngùng
Competitve: thích tranh đua, hơn thua
Moody: buồn rầu, sầu thảm
→ Học thêm các từ vựng về tính cách ở LeeRit
3. Các cách hỏi và trả lời về tính cách
Thông thường, khi hỏi về tính cách một người, ta thường hỏi: "What's he like?" hay "What's she like?" (tính cách, tính tình của anh ấy/cô ấy thế nào?) Hay ta cũng có thể hỏi trực tiếp: "What is his/her personality?" (tính cách anh ấy/cô ấy ra sao?).
Một cách nữa ta có thể dùng là "What kind of person is he/her?", "What kind of person are you?" (anh ấy/cô ấy/bạn là loại người như thế nào?). Với câu này, thỉnh thoảng ta có thể dùng để cảm thán, trách móc một người có hành vi, tính cách tiêu cực.
Để trả lời, bạn có thể sử dụng cấu trúc "S + be + adj" (She is kind) hoặc "S + be + a/an + adj +person" (She is a kind person). Ngoài ra, bạn nên sử dụng thêm các từ chỉ mức độ như "really, very, extremely, quite, a bit..." để làm tăng độ chính xác và tròn ý hơn.
Ví dụ:
1. What's your father like? (Tính cách ba bạn thế nào?)
He is just the best. He is calm, kind, confident and extremely talented. (Ông ấy là tuyệt vời nhất. Ba tôi bình tĩnh, tốt bụng, tự tin mà lại còn rất tài năng nữa)
2. This is the first time I saw Julia at a party. I wonder what is her personality? (Đây là lần đầu tôi thấy Julia tham dự một buổi tiệc đấy. Không biết tính cách cô ấy ra sao nhỉ?)
Well, Julia's a bit shy but once you get to know her, she's really funny. She's also a dilligent person. (Ồ, Julia hơi ngại ngùng một chút nhưng khi bạn đã quen biết cô ấy rồi thì cô ấy rất vui tính. Cô ấy còn là một người rất chăm chỉ nữa)
3. That man bumped into me and didn't even say sorry! What kind of person is he? (Người đàn ông đó va vào người tôi mà thậm chí còn không thèm nói xin lỗi! Ông ấy là loại người gì vậy chứ?)
Really? Such a rude person! (Thật sao? Đúng là một người thô lỗ)