Chúng ta thường xuyên sử dụng điện thoại để giữ liên lạc và giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, hãy cùng Luyện thi PRO học qua một vài từ và cụm từ thường được sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại nhé.

1. break up (mất tín hiệu, tín hiệu yếu)

I can't hear a word you said. The line is breaking up (Tôi không nghe được những gì bạn vừa nói. Đường dây đang bị mất sóng/tín hiệu yếu)

2. phone in (gọi đến một người quan trọng, trung gian)

I will phone in to my secretary and report the changes in the schedule (Tôi sẽ gọi cho thư ký và báo cáo về các thay đổi trong lịch trình)

3. call back (đáp lại cuộc gọi của ai đó)

Hi, it's Kevin. I missed your call this morning so I want to call you back (Xin chào, là tôi Kevin đây. Sáng nay tôi lỡ mất cuộc gọi của bạn nên tôi muốn gọi lại)

4. call up (gọi ai đó)

called up the school to find out the status of my application (Tôi gọi đến trường để kiểm tra tình trạng đơn đăng ký của mình)

5. hold on/hold the line (chờ, giữ máy một chút)

Let me check your information on the system, please hold on (Để tôi kiểm tra thông tin của bạn trên hệ thống, làm ơn chờ một chút)

6. get back to someone (gọi lại cho ai đó sau)

I'm quite busy today. I'll get back to you tomorrow (Hôm nay tôi khá bận. Mai tôi sẽ gọi lại cho bạn)

7. pick up (nhấc máy, trả lời điện thoại)

Tom, your phone is ringing loudly. Please pick it up! (Tom, điện thoại của anh đang đổ chuông rất lớn đó. Làm ơn trả lời cuộc gọi đó đi!)

8. speak up

I can't hear you clearly. Can you speak up a bit? (Tôi không nghe bạn rõ lắm. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?)

9. put through (chuyển máy, nối máy)

Good morning, can you please put me through to Mr.Hans? (Chào buổi sáng, anh có thể vui lòng giúp tôi chuyển máy cho Ông Hans được không?

10. get off (ngừng nói chuyện điện thoại)

She seemed angry when she got off the phone (Cô ấy trông có vẻ tức giận sau khi nghe máy)

11. call about (gọi để làm gì)

Hi, I'm calling about a problem I had with my washing machine (Xin chào tôi gọi đến vì tôi đã gặp một vấn đề với chiếc máy giặt của mình)

12. the line is busy/engaged (máy bận, không có ai trả lời)

 I'm sorry, I tried to call but the line was engaged (Tôi xin lỗi, tôi đã thử gọi nhưng máy bận)

13. check your balance (kiểm tra số tiền trong tài khoản)

I forgot to check my balance! That's why I can't call you (Tôi đã quên kiểm tra tài khoản! Vì vậy mà tôi không gọi cho bạn được)

14. run out of credit (hết tiền trong tài khoản)

Oh great. I ran out of my credit (Ồ tuyệt thật. Tài khoản tôi hết tiền rồi)

15. top up your phone (nạp tiền vào tài khoản)

Can you lend me some money? I need to top up my phone (Bạn cho tôi mượn ít tiền được không? Tôi cần nạp tiền vào tài khoản)

16. have reception/no reception (có tín hiệu/không tin hiệu)

There is no reception here (Ở đây không có tín hiệu)

17. your phone is dead (điện thoại của bạn hết pin rồi)

Your phone is dead. Let's go to a convenience store and recharge it (Điện thoại của bạn hết pin rồi kìa. Hãy đến cửa hàng tiện lợi để sạc đi)

18. hang up on somebody (cúp máy, kết thúc cuộc gọi khi chưa nói xong - thường là vì tức giận)

Why did you hang up on me last night? (Sao tối qua bạn lại cúp máy?)

19. take a message (ghi lại lời nhắn)

Mr. Adam is not here right now, can I take a message? (Ông Adam hiện không có ở đây, tôi có thể ghi lại lời nhắn giúp bạn không?)

20.  leave a message (để lại lời nhắn)

The number you are trying to dial is busy. Please leave a message after the beep sound (Số máy quý khách đang gọi hiện đang bận. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp)

 

Học thêm các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại