Khi học tiếng Anh, đã bao giờ bạn gặp hai từ nghĩa khác nhau hoàn toàn nhưng phát âm thì y chang nhau chưa? Nếu gặp trong bài thi Nghe thì có phần hơi khó chịu đúng không nào? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về hiện tượng từ đồng âm, hay trong tiếng Anh ta gọi là "homophones" nhé.

1. Một số điều về Homophones

Từ "homophones" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: chữ homo-  (ὁμο‑) có nghĩa là "giống nhau, đồng" (same), and phōnḗ (φωνή) có nghĩa là "giọng nói, tiếng nói" (voice, utterance).

Nhiều từ đồng âm có thể giống hoặc khác nhau về spelling (chính tả hay cách viết). Chẳng hạn, ta có "bear" (con gấu) và "bare" (trần, không che đậy) đều được phát âm là /ber/, viết hơi khác nhau. Ta cũng có "rose" (hoa hồng) và "rose" (đã nổi lên, thì quá khứ của "rise") đều được phát âm là /rəʊz/, viết giống y như nhau.

Lưu ý là 2 từ được xem là đồng âm khi 2 từ đó có phiên âm IPA giống nhau (như "rose" và "rose") chứ không phải là do bạn đọc 2 từ đó nghe có vẻ giống nhau hay bạn thấy spelling của chúng giống nhau nhé.

Hiện tượng đồng âm còn áp dụng cho một phrase, các chữ cái hay một nhóm chữ cái phát âm giống một phrase, các chữ cái hay một nhóm chữ cái khác. 

2. Một số cặp từ đồng âm thường gặp

1. "for" (cho) và "four" (bốn)

Cả hai từ này đều được phát âm là /fɔːr/. Ví dụ: 

I brought four apples for you (Tôi đã mang 4 quả táo cho bạn)

2. "ate" (đã ăn) và "eight" (tám)

Cả hai từ này đều được phát âm là /eɪt/. Ví dụ: 

I ate breakfast at eight a.m (Tôi đã ăn sáng lúc 8 giờ)

Có một câu đùa vui trong tiếng anh là "Why is 6 afraid of 7?" (Tại sao số 6 lại sợ số 7?) và câu trả lời là "Because 789". Câu trả lời đưa ra thứ tự từ 7-9 trong tiếng Anh là seven eight nine. Do hiện tượng đồng âm, ta có thể hiểu thành "seven ate nine" (số 7 đã ăn mất số 9). Do đó, vì đứng cạnh số 7 nên số 6 mới sợ như vậy.

3. "knight" (hiệp sĩ) và "night" (đêm)

Cả hai từ này đều được phát âm là /naɪt/. Ví dụ:

My brave knight came at night (Hiệp sĩ dũng cảm của tôi đến vào ban đêm)

4. "flour" (bột mì) và "flower" (hoa)

Cả hai từ này đều được phát âm là /ˈflaʊər/. Ví dụ: 

I bought flour and some flowers (Tôi đã mua bột mì và vài bông hoa)

5. "our" (của chúng tôi) và "hour" (giờ)

Cả hai từ này đều được phát âm là /ˈflaʊər/ do trong từ "hour", âm "h" là âm câm. Ví dụ: 

Our goal is to finish this task in 1 hour (Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành công việc này trong 1 tiếng)

6. "pair" (cặp, đôi) và "pear" (quả lê)

Cả hai từ này đều được phát âm là /per/. Ví dụ:

She gave a pair of pears (Cô ấy cho tôi một cặp lê)

7. "hear" (nghe) and "here" (ở đây)

Cả hai từ này đều được phát âm là /hɪr/. Ví dụ:

I can hear you from here (Tôi có thể nghe thấy bạn từ chỗ này)

8. "to" (để, đến), "too" (cũng vậy) và "two" (hai)

Cả ba từ này đều được phát âm là /tuː/. Ví dụ:

I would like to buy item number 2, too (Tôi cũng muốn mua món ở vị trí thứ 2 đó)

9. "son" (con trai) và "sun" (mặt trời)

Cả hai từ này đều được phát âm là /sʌn/. Ví dụ:

My son is playing under the sun (Con trai tôi đang chơi dưới ánh nắng mặt trời)

10. "meat" (thịt) và "meet" (gặp)

Cả hai từ này đều được phát âm là /miːt/. Ví dụ:

We will meet to eat meat (Chúng tôi sẽ gặp để ăn món thịt)

11. "than" (hơn là) và "then" (sau đó)

Hai từ này mặc dù không phải được phát âm hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng rất gần nhau.

Từ then được phát âm là /ðen/ còn than được phát âm là /ðæn/ (khác nhau ở phần bôi đậm). Bạn nên nhớ là "than" dùng trong so sánh và "then" là dùng cho thời gian. Ví dụ:

Back then, I liked Jack better than Jill (Hồi đó, tôi đã thích Jack hơn là Jill)

12. "right" (phải, đúng) và "write" (viết)

Cả hai từ này đều được phát âm là /raɪt/. Ví dụ:

Please write your name on the right corner of the form (Vui lòng viết tên bạn vào góc bên phải của tờ đơn)

13. "sea" (biển) và "see" (xem, thấy)

Cả hai từ này đều được phát âm là /siː/. Ví dụ:

I can see the sea from my house (Tôi có thể nhìn thấy biển từ nhà tôi)

14. "buy" (mua), "by" (bằng, cạnh bên...) và "bye" (tạm biệt)

Cả ba từ này đều được phát âm là /baɪ/. Ví dụ: 

We buy some food by the train station and we say goodbye to each other (Chúng tôi mua ít đồ ăn ở gần trạm xe lửa và nói tạm biệt nhau)

15. "sail" (chuyến ra khơi) và "sale" (bán)

Cả hai từ này đều được phát âm là /seɪl/. Ví dụ:

There is a sail on sale (Có một chuyến đi thuyền đang được giảm giá)

16. "lessen" (làm ít hơn) và "lesson" (bài học)

Cả hai từ này đều được phát âm là /ˈlesn/. Ví dụ:

Her lesson is to lessen her needs (Bài học của cô ấy là cô ấy nên giảm những đòi hỏi của mình xuống)

17. "misses" (trượt, bỏ lỡ, nhớ nhung) và "Mrs." (quý bà, quý cô đã kết hôn)

Cả hai từ này đều được phát âm là /ˈmɪsɪz/. Ví dụ:

Mrs. Katie misses her chance (Bà Katie đã bỏ lỡ mất cơ hội của bà ấy)

18. "root" (rễ cây, cổ vũ) và "route" (lộ trình, tuyến đường)

Cả hai từ này đều được phát âm là /ruːt/. Ví dụ:

That route is blocked by the big root of the tree (Con đường đó bị chặn lại do cái rễ lớn của cái cây)

19. "close" (đóng) và "clothes" (quần áo)

Cả hai từ này đều được phát âm là /kləʊz/. Ví dụ:

I put my clothes into the cabinet and close the doors (Tôi để quần áo của mình vào tủ rồi đóng cửa lại)

20. "stair" (cầu thang) và "stare" (nhìn chằm chằm)

Cả hai từ này đều được phát âm là /ster/. Ví dụ:

We stare at the stair and decide not to go up (Chúng tôi nhìn chằm chằm vào cầu thang và quyết định không bước lên trên)