Thành ngữ (idiom) là những cụm từ thường không thể hiểu theo nghĩa đen mà mang những ý nghĩa đặc biệt của nó. Hôm nay Luyện thi PRO sẽ chỉ bạn một số thành ngữ thú vị liên quan đến các loài động vật nhé!

1. Thành ngữ liên quan đến loài chó

- Dog-eat-dog: chó cắn chó.

Cụm từ thể hiện sự canh tranh quyết liệt, dữ dội. Đây là thuật ngữ thường được dùng nhiều trong chính trị, kinh tế để diễn tả một tình huống mà mọi người cạnh tranh với nhau bằng mọi thủ đoạn để đạt được thành công. Ví dụ:

It's really just a dog-eat-dog world (Đó chỉ là một thế giới cạnh tranh khốc liệt thôi)

- Rain cats and dogs: trời mưa chó và mèo.

Cụm từ này dùng để miêu tả những cơn mưa lớn, mưa dai dẳng không dứt. Ví dụ:

It's raining cats and dogs for hours! (Trời đã mưa lớn suốt mấy tiếng đồng hồ rồi!)

- Dog-and-pony show: chương trình của chó và ngựa con.

Đây là một thuật ngữ có nghĩa là một màn trình diễn, trình bày hoặc sự kiện được làm quá mức, quá cầu kỳ. Khi dùng câu này thì ta đang thể hiện mình không thích lối thể hiện như vậy. Ví dụ:

The circus performed such a dog-and-pony show (Rạp xiếc đó đã trình diễn một chương trình quá sức cầu kỳ)

- Fight like cat and dog: cãi nhau như chó với mèo

Câu thành ngữ rất quen mang nghĩa là cãi nhau, mẫu thuẫn nhau như chó với mèo, dùng khi hai hoặc nhiều người không thể hòa thuận, vui vẻ với nhau. Ví dụ:

My brother and I can't not get along. We fight like cat and dog! (Anh tôi và tôi không thể nào hòa thuận được. Chúng tôi cãi nhau như chó với mèo vậy!)

- Everyman and his dog: mỗi người và chú chó của họ.

Cụm này nghĩa là "rất nhiều người" hay "cực kỳ đông đúc". Ví dụ:

A: Wanna go to the mall? (Bạn muốn đến trung tâm thương mại không?)

B; Not really. Today is Black Friday, every man and his dog will be there (Không. Hôm nay là ngày Thứ Sáu Đen, có rất nhiều người sẽ đến đó)

- Have a dog in the hunt: có chó trong cuộc đua.

Cụm này có nghĩa là có một người hoặc một thứ gì đó để ủng hộ trong một cuộc thi, một trận đấu. Ví dụ:

Some people can watch a football game no matter who is playing, but I'm only interested if I've got a dog in the hunt (Một số người có thể xem một trận bóng đá dù là đội nào đang đấu, nhưng tôi chỉ hứng thú khi tôi muốn cổ vũ cho đội nào đó trong một trận đấu)

- Puppy eyes: đôi mắt cún cưng.

Cụm từ thể hiện đôi mắt long lanh, tỏ ra vô tội hoặc dễ thương hơn đề cầu xin ai đó điều gì đó. Ví dụ:

Her puppy eyes make it hard to say no (Đôi mắt cún con của cô ấy khiến tôi khó lòng từ chối)

- My dogs are barking: chân tôi đang rất đau.

Điều kỳ lạ là câu này không liên quan gì đến nghĩa của nó là "Chân tôi đang rất đau" hoặc "Chân tôi đang rất mỏi" cả. Ví dụ:

After walking through the forest, my dogs are barking (Sau khi đi bộ qua cánh rừng, chân tôi cảm thấy rất đau)

2. Thành ngữ liên quan đến loài mèo

- (There's) more than one way to skin the cat: có nhiều cách để lột da một con mèo.

Câu này được sử dụng khi nói rằng có nhiều cách khác để thực hiện một việc hay giải quyết một vấn đề. Ví dụ:

The law firms seem to believe that there is only one way to skin a cat (Các hãng luật có vẻ tin rằng còn có nhiều cách khác để thực hiện)

- A cat has nine lives: mèo có chín mạng.

Người ta thường nói mèo có chín mạng vì mèo thường có khả năng chịu đựng, vượt qua được hay tiếp tục sống sót trước các nguy hiểm hay cái chết. Ví dụ:

My cat Mimi has been missing for a few days, but I wouldn't worry about him since everybody knows a cat has nine lives (Chú mèo Mimi của tôi đã mất tích cách đây vài ngày, nhưng tôi không quá lo lắng về nó vì ai cũng biết một con mèo có đến chín mạng)

- Cat fight: cãi nhau như mèo.

Cụm từ này dùng để nói về các cuộc mâu thuẫn, cãi nhau hay ẩu đả giữa những người phụ nữ. Ví dụ:

I think you shouldn't go there because they're having a cat fight! (Tôi nghĩ bạn không nên qua đó lúc này vì họ đang cãi nhau kìa!)

- Cat got your tongue: mèo ăn mất lưỡi.

Câu nói đùa này nhằm để hỏi những người thường im lặng, không nói gì cả hay không nêu quan điểm gì trong một cuộc nói chuyện. Ngoài ra, câu này cũng được dùng khi người nói nói trúng tim đen của người nghe khiến họ không nói nên lời. Ví dụ:

What's the matter? Has the cat got your tongue? (Sao thế? Mèo ăn mất lưỡi bạn rồi à?)

- Cat and mouse: mèo vờn chuột.

Thay vì cãi nhau như chó với mèo, mối quan hệ "mèo vờn chuột" ngụ ý đó là một mối quan hệ đùa giỡn, không chắc chắn, không nghiêm túc giữa hai người. Ví dụ:

I'm done playing cat and mouse with him! (Tôi đã chán cảnh chơi mèo vờn chuột với anh ta rồi!)

- Bell a cat: đeo chuông cho mèo.

Thành ngữ này liên hệ mật thiết với câu chuyện một đám chuột quyết định tìm cách đeo chuông cho một con mèo để tiếng chuông có thể cảnh báo chúng khi mèo tới. Tương tự như sự mạo hiểm trong việc làm đó, thành ngữ này chỉ việc thử hoặc chấp nhận làm một công việc rất khó khăn, phức tạp (mà nếu đạt được thường có thể đem lại lợi ích cho nhiều người). Ví dụ:

Someone has to bell the cat and tell the manager he is making a big mistake (Ai đó phải đeo chuông cho mèo và nói cho quản lý biết anh ta đang mắc một sai lầm lớn)

- Herding cats: lùa mèo.

Cụm từ này dùng để chỉ sự khó kiểm soát, phối hợp giữa một nhóm người. Ví dụ:

Have you ever tried to get a group of 10 toddlers to stick together in a group? It's like herding cats! (Đã bao giờ bạn thử gom 10 đứa trẻ nhỏ lại ngồi thành một nhóm chưa? Cứ như là lùa một bầy mèo vậy!)

3. Thành ngữ liên quan đến loài cá

- Big fish: Cá lớn.

Từ này dùng để chỉ một người quan trọng hay danh giá. Ví dụ:

The four men arrested were described as really big fish (4 người đàn ông bị bắt giữ được miêu tả là những người rất quan trọng)

- Fish out of water: cá ra khỏi nước.

Câu này dùng để nói về những người phải bước vào một môi trường xa lạ hoặc môi trường mình không có kinh nghiệm hay hiểu biết nên cảm thấy không thoải mái, bối rối và tự ti. Ví dụ:

When you first moved here, you were totally a fish out of water (Khi bạn mới chuyển đến đây, bạn cứ bối rối thế nào ấy)

- (A) different kettle of fish: một chuyện hoàn toàn khác.

Ta sử dụng câu này khi ta nhắc đến một chuyện hoàn toàn không liên quan hoặc khác hẳn đến vấn đề được nói đến trước đó (không thể so sánh được). Ví dụ:

Having knowledge is one thing but being able to communicate it to others is another kettle of fish (Có kiến thức là một chuyện nhưng có khả năng truyền tải nó cho người khác lại là một chuyện hoàn toàn khác)

- A fish story: câu chuyện của cá.

Đây là câu bạn dùng khi nói đến một lời nói dối rất lớn. Ví dụ:

I'm sure Grandpa is just telling you a fish story—there's no way that's true! (Anh chắc là Ông nội chỉ đang kể cho em nghe một câu chuyện bịa ra thôi - không thể nào có chuyện đó là sự thật được!

- Drink like a fish: uống như cá.

Câu này nghĩa là thường xuyên uống và uống rất nhiều đồ uống có cồn.

Karl got drunk again last night—that guy drinks like a fish! (Karl lại say bí tỉ vào tối qua - anh ta uống kinh thật!)

There are plenty of (other) fish in the sea: còn rất nhiều cá ngoài biển.

Khi một người bạn vừa chấm dứt một mối quan hệ, ta có thể nói câu này mang hàm ý là vẫn còn nhiều người tốt, phù hợp với bạn ở ngoài kia mà. Ví dụ:

When John broke up with Ann, I told her not to worry. There are plenty of other fish in the sea (Khi John chia tay với Ann, tôi đã bảo cô ấy đừng lo. Còn rất nhiều người tốt khác ở ngoài kia)

- Better/bigger fish to fry: có con cá tốt hơn/lớn hơn để chiên.

Ý của câu này là có những việc quan trọng hơn cần phải làm. Ví dụ:

I can't worry about that now, I've got better fish to fry! (Tôi không thể lo lắng về điều đó lúc này được, tôi đã có việc quan trọng hơn phải làm!)

- Fish for compliments: câu lấy lời khen.

Câu này chỉ tình trạng một ai đó muốn hoặc làm mọi chuyện để khiến cho người khác phải khen mình. Ví dụ:

When the student said that he was still not confident of the subject after a score of 80 on 100 in the test, the teacher knew that he was only fishing for a compliment (Khi người học sinh nói anh ấy ẫn không tự tin vào môn học sau khi đạt 80/100 điểm trong bài kiểm tra, người giáo viên biết ngay anh ta đang muốn được khen)

4. Thành ngữ liên quan đến loài chim

- A home bird: một chú chim ở nhà.

Cụm này dùng để nói về những người thích dành thời gian rảnh ở nhà, như một người hướng nội và họ cảm thấy thích những khoảng thời gian như vậy. Ví dụ:

She invited me to a party with some of her friends, but I've always been a bit of a home bird (Cô ấy mời tôi đến một bữa tiệc với một vài người bạn của cô ấy, nhưng tôi đã luôn là một người thích ở nhà hơn)

- Kill two birds with one stone: một hòn đá (mũi tên) trúng 2 con chim.

Câu này khá quen thuộc với chúng ta, ám chỉ một việc làm có thể dẫn đến 2 kết quả hoặc 2 lợi ích. Ví dụ:

I have to go to the bank, and on the way back, I'll buy some food also, killing two birds with one stone (Tôi phải đến ngân hàng, và trên đường về, tôi cũng sẽ mua ít thức ăn, nhất cử lưỡng tiện) 

- Swan song: bài hát thiên nga.

Cụm từ đặc biệt này dùng để chỉ những tác phẩm cuối cùng hay một sự xuất hiện, trình diễn cuối cùng của một nghệ sĩ. Người xưa tin rằng trong suốt quãng thời gian sống, thiên nga không hề cất tiếng hót, gần như nó bị câm. Nhưng một điều bất ngờ là trước khi chết, thiên nga lại cất tiếng hót rất hay và da diết. Tương tự, tác phẩm hay màn trình diễn cuối cùng cũng có một dấu ấn và hình tượng như vậy. Ví dụ:

Have you heard that band's swan song? (Bạn đã nghe bài hát cuối cùng của ban nhạc đó chưa?)

- (A) bird's-eye view: tầm mắt của chim.

Khi ta được nhìn thấy mọi vật ở một phạm vị trên cao như tầm nhìn của những chú chim, ta nói mình có "bird's-eye view." Ví dụ:

Mary looked out the window and saw a gorgeous bird's-eye view of the Greek islands (Mary đã nhìn qua cửa sổ và trông thấy một cái nhìn bao quát các hòn đảo Hy Lạp từ trên cao)

- A little bird told me: một chú chim nhỏ đã nói tôi biết.

Ta dùng câu này khi ta không muốn tiết lộ với một người nguồn thông tin của mình là từ đâu hay đơn giản là bảo vệ danh tính người nói thông tin đó cho mình. Ví dụ:

A little bird told me that you like dancing (Có người nói với tôi rằng bạn thích nhảy)

- Sick as a parrot: bệnh như vẹt.

Cụm này dùng để diễn tả cảm giác chán nản, cực kỳ thất vọng. Ví dụ:

He was sick as a parrot when his team lost the match (Anh ấy đã rất thất vọng khi đội của mình thua cuộc)

- Have butterflies in your stomach: có bướm trong bụng.

Câu này sẽ được sử dụng để nói về cảm giác lo lắng, bồn chồn, chẳng hạn như khi phải kiểm tra hay khi gặp người bạn thích. Ví dụ:

I had butterflies in my stomach when I had to give a presentation last week (Tôi đã rất bồn chồn khi tôi phải thuyết trình vào tuần trước)

 


Nếu bạn muốn học thêm, học thêm ở LeeRit bài các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật.